song ẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song ẩm+
- Drink tea in one another's company
- Make enough tea for two
- ấm song ẩm
A tea-pot large enough for two
- ấm song ẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song ẩm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "song ẩm":
song ẩm song kiếm sổng mồm - Những từ có chứa "song ẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parallelism parallel song antiparallel computerized axial tomography scanner cross-hatch curly-grained crosshatched canaliculate bicylindrical more...
Lượt xem: 616